×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
21/04/2025
ĐB
74906
Nhất
76418
Nhì
31723 37024
Ba
43406 83752 69055
95844 79164 64179
Tư
3982 4919
7233 1669
Năm
8706 2381 0059
5539 4060 0756
Sáu
292 744 224
Bảy
49 50 83 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,5
0
6,6,6
8
1
8,9
5,8,9
2
3,4,4
2,3,8
3
3,9
2,4,6,4,2
4
4,4,9
5
5
2,5,9,6,0
0,0,0,5,7
6
4,9,0
-
7
9,6
1
8
2,1,3
7,1,6,5,3,4
9
2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/04/2025
ĐB
24692
Nhất
35550
Nhì
60460 92338
Ba
38226 30643 82953
96627 24267 07143
Tư
5157 6348
6294 2944
Năm
4308 0054 9700
2192 0093 4250
Sáu
120 953 787
Bảy
54 15 87 00
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6,0,5,2,0
0
8,0,0
-
1
5
9,9
2
6,7,0
4,5,4,9,5
3
8
9,4,5,5
4
3,3,8,4
1
5
0,3,7,4,0,3,4
2
6
0,7
2,6,5,8,8
7
-
3,4,0
8
7,7
-
9
2,4,2,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/04/2025
ĐB
59508
Nhất
45905
Nhì
48036 66057
Ba
75845 97356 62335
43342 43170 79373
Tư
8945 0151
7533 7614
Năm
8277 3589 6842
1183 2559 5663
Sáu
680 131 662
Bảy
66 92 82 52
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,8
0
8,5
5,3
1
4
4,4,6,9,8,5
2
-
7,3,8,6
3
6,5,3,1
1
4
5,2,5,2
0,4,3,4
5
7,6,1,9,2
3,5,6
6
3,2,6
5,7
7
0,3,7
0
8
9,3,0,2
8,5
9
2
Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/04/2025
ĐB
45992
Nhất
56139
Nhì
84594 30470
Ba
32425 49152 27463
29040 98816 64096
Tư
1595 8118
4806 2291
Năm
1094 8544 9311
5918 8130 1323
Sáu
887 014 149
Bảy
47 40 09 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,4,3,4
0
6,9
9,1
1
6,8,1,8,4
9,5
2
5,3
6,2
3
9,0
9,9,4,1
4
0,4,9,7,0
2,9
5
2,9
1,9,0
6
3
8,4
7
0
1,1
8
7
3,4,0,5
9
2,4,6,5,1,4
Mở thưởng Thứ năm ngày 17/04/2025
ĐB
36923
Nhất
07843
Nhì
75875 74635
Ba
57092 85483 82623
76533 70669 42113
Tư
0162 3104
0957 5557
Năm
7591 0471 6016
0169 7821 7845
Sáu
238 932 164
Bảy
03 53 54 78
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
4,3
9,7,2
1
3,6
9,6,3
2
3,3,1
2,4,8,2,3,1,0,5
3
5,3,8,2
0,6,5
4
3,5
7,3,4
5
7,7,3,4
1
6
9,2,9,4
5,5
7
5,1,8
3,7
8
3
6,6
9
2,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 16/04/2025
ĐB
19409
Nhất
43686
Nhì
95698 11630
Ba
79516 26391 68013
27471 97978 34710
Tư
1339 1663
1679 0296
Năm
0481 7361 9785
7077 4530 8255
Sáu
388 553 179
Bảy
89 73 76 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,3
0
9
9,7,8,6
1
6,3,0
-
2
-
1,6,5,7
3
0,9,0
-
4
-
8,5
5
5,3
8,1,9,7
6
3,1
7,7
7
1,8,9,7,9,3,6,7
9,7,8
8
6,1,5,8,9
0,3,7,7,8
9
8,1,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 15/04/2025
ĐB
68908
Nhất
91676
Nhì
18319 83976
Ba
27319 12559 62205
97157 55577 32890
Tư
8955 3111
2148 7486
Năm
2900 8986 5018
8671 5358 8858
Sáu
209 904 079
Bảy
37 35 91 00
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,0,0
0
8,5,0,9,4,0
1,7,9
1
9,9,1,8
-
2
-
-
3
7,5
0
4
8
0,5,3
5
9,7,5,8,8
7,7,8,8
6
-
5,7,3
7
6,6,7,1,9
0,4,1,5,5
8
6,6
1,1,5,0,7
9
0,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam